Có 2 kết quả:

开锅 kāi guō ㄎㄞ ㄍㄨㄛ開鍋 kāi guō ㄎㄞ ㄍㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(of a pot) to boil

Từ điển Trung-Anh

(of a pot) to boil